Harriet Dart
0 - 2
Anastasiya Konstantinovna Soboleva
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
21
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
39
Tổng số lần giao bóng 1
56
35
Tổng số điểm giành được trong trận
60
22
Số lần giao bóng 1 thành công
35
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6286
0.5641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
11
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
32
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40