Harry Wendelken
2 - 0
Sascha Gueymard Wayenburg
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
4
62
Tổng số điểm giành được trong trận
49
34
Số lần giao bóng 1 thành công
40
50
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6557
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
16
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
3
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30