
0
-
2
Tibo Colson

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
1
Lỗi giao bóng kép
3
51
Tổng số điểm giành được trong trận
67
29
Số lần giao bóng 1 thành công
42
52
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.5577
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
22
Số lần giao bóng 2 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7381
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
16
Số lần giao bóng 1 thành công
27
28
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40