Heather Watson
0 - 2
Daria Saville
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
4
33
Tổng số lần giao bóng 2
28
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
10
Số cơ hội bẻ break có được
14
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
66
Tổng số lần giao bóng 1
77
63
Tổng số điểm giành được trong trận
80
33
Số lần giao bóng 1 thành công
49
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5918
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
24
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
43
Tổng số lần giao bóng 1
54
45
Tổng số điểm giành được trong trận
52
22
Số lần giao bóng 1 thành công
35
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5116
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6481
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A