
0
-
2
Leolia Jeanjean

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
7
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số lần giao bóng 2
14
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
62
Tổng số lần giao bóng 1
42
42
Tổng số điểm giành được trong trận
62
32
Số lần giao bóng 1 thành công
28
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
23
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.0714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
28
Tổng số lần giao bóng 1
17
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40