Heather Watson
2 - 0
Olivia Gadecki
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
6
56
Tổng số điểm giành được trong trận
32
27
Số lần giao bóng 1 thành công
18
52
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5192
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
25
Số lần giao bóng 2 thành công
12
25
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
4
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8148
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số điểm giành được trong trận
9
12
Số lần giao bóng 1 thành công
6
21
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
31
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30