Henri Squire
0 - 2
Chris Rodesch
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
5
Lỗi giao bóng kép
3
67
Tổng số điểm giành được trong trận
85
49
Số lần giao bóng 1 thành công
40
84
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
30
Số lần giao bóng 2 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6071
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
48
Tổng số điểm giành được trong trận
54
36
Số lần giao bóng 1 thành công
23
60
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
21
Số lần giao bóng 2 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7