
2
-
1
Felipe Meligeni Alves

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
25
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.32
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
77
Tổng số lần giao bóng 1
81
86
Tổng số điểm giành được trong trận
72
57
Số lần giao bóng 1 thành công
56
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7193
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6607
0.7403
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6914
16
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
34
25
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
3
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
15
26
Tổng số điểm giành được trong trận
11
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
32
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
28
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30