Henri Squire
2 - 1
Michael Agwi
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
6
Lỗi giao bóng kép
4
83
Tổng số điểm giành được trong trận
78
59
Số lần giao bóng 1 thành công
55
81
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.7284
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
16
Số lần giao bóng 2 thành công
21
22
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
4
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7627
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
4
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8947
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.85
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40