Henrique Rocha
3 - 2
Jakub Mensik
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
6
Lỗi giao bóng kép
4
48
Tổng số lần giao bóng 2
48
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.5208
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
11
Số cơ hội bẻ break có được
12
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
133
Tổng số lần giao bóng 1
123
125
Tổng số điểm giành được trong trận
131
85
Số lần giao bóng 1 thành công
75
54
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6098
42
Số lần giao bóng 2 thành công
44
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Tổng số lần giao bóng 1
32
29
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4375
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
20
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
26
Tổng số điểm giành được trong trận
21
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
21
28
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4 SET 5
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 4
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 5
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0