
2
-
0
Kenny De Schepper

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
63
Tổng số điểm giành được trong trận
49
28
Số lần giao bóng 1 thành công
48
49
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
5
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5208
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
29
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8529
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40