
2
-
0
Murkel Alejandro Dellien Velasco

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
61
Tổng số lần giao bóng 1
53
67
Tổng số điểm giành được trong trận
47
46
Số lần giao bóng 1 thành công
37
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4865
0.7541
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6981
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
27
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
30
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3684
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15