
2
-
0
Miguel Tobon

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
7
65
Tổng số điểm giành được trong trận
49
37
Số lần giao bóng 1 thành công
30
52
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.7115
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
12
Số lần giao bóng 2 thành công
25
15
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7812
5
Số lần bẻ break thành công
1
12
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4062
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
34
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.425
7
Số lần giao bóng 2 thành công
19
9
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
18
21
Số lần giao bóng 1 thành công
13
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0