Hernan Casanova
1 - 2
Patrick Kypson
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
7
110
Tổng số điểm giành được trong trận
110
64
Số lần giao bóng 1 thành công
62
105
Tổng số lần giao bóng 1
115
0.6095
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5391
41
Số lần giao bóng 2 thành công
46
41
Tổng số lần giao bóng 2
53
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8679
4
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4528
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3871
5
Số lần giao bóng 2 thành công
15
5
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
47
26
Số lần giao bóng 1 thành công
29
48
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
22
Số lần giao bóng 2 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
39
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40