
2
-
1
Zdenek Kolar

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
94
Tổng số điểm giành được trong trận
76
66
Số lần giao bóng 1 thành công
49
99
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6901
31
Số lần giao bóng 2 thành công
20
33
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9394
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
4
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
14
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.0714
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6122
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
35
27
Số lần giao bóng 1 thành công
24
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
28
Số lần giao bóng 1 thành công
8
44
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
12
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30