Hubert Hurkacz
2 - 1
Jakub Mensik
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
16
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
3
Lỗi giao bóng kép
5
43
Tổng số lần giao bóng 2
48
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.5814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5208
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
130
Tổng số lần giao bóng 1
115
121
Tổng số điểm giành được trong trận
124
87
Số lần giao bóng 1 thành công
67
62
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
56
0.7126
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8358
0.6692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5826
40
Số lần giao bóng 2 thành công
43
0.9302
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8958
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
41
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
30
Số lần giao bóng 1 thành công
26
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
20
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
38
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
57
Tổng số lần giao bóng 1
36
45
Tổng số điểm giành được trong trận
48
42
Số lần giao bóng 1 thành công
23
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5