
2
-
0
Sebastian Ofner

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
47
Tổng số lần giao bóng 1
59
63
Tổng số điểm giành được trong trận
43
33
Số lần giao bóng 1 thành công
38
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8788
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.7021
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6441
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
26
Tổng số điểm giành được trong trận
17
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
39
37
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30