Hubert Hurkacz
0 - 2
Tommy Paul
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
38
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.2963
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4474
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
71
Tổng số lần giao bóng 1
91
74
Tổng số điểm giành được trong trận
88
44
Số lần giao bóng 1 thành công
53
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7358
0.6197
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5824
25
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9737
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
26
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
44
Tổng số lần giao bóng 1
60
49
Tổng số điểm giành được trong trận
55
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
18
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40