Hugo Dellien
0 - 2
Alex de Minaur
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
37
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6216
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
57
Tổng số lần giao bóng 1
62
55
Tổng số điểm giành được trong trận
64
38
Số lần giao bóng 1 thành công
25
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4032
19
Số lần giao bóng 2 thành công
36
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.973
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
27
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6296
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
8
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2286
10
Số lần giao bóng 2 thành công
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40