Hugo Dellien
2 - 0
Daniel Michalski
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
64
Tổng số điểm giành được trong trận
41
35
Số lần giao bóng 1 thành công
28
54
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6481
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.549
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
4
Số lần bẻ break thành công
0
11
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4074
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
18
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30