Hugo Dellien
2 - 0
Dimitar Kuzmanov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
62
Tổng số điểm giành được trong trận
47
36
Số lần giao bóng 1 thành công
41
44
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6308
8
Số lần giao bóng 2 thành công
23
8
Tổng số lần giao bóng 2
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
4
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8056
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6585
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
27
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
17
Tổng số lần giao bóng 1
31
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
0
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30