Hugo Dellien
2 - 0
Matteo Martineau
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
0
Lỗi giao bóng kép
7
68
Tổng số điểm giành được trong trận
65
54
Số lần giao bóng 1 thành công
39
68
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.7941
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
14
Số lần giao bóng 2 thành công
19
14
Tổng số lần giao bóng 2
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7308
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8718
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
36
29
Số lần giao bóng 1 thành công
19
37
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7838
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8276
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9474
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30