
2
-
1
Mika Brunold

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
6
93
Tổng số điểm giành được trong trận
80
64
Số lần giao bóng 1 thành công
44
98
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.6531
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5867
34
Số lần giao bóng 2 thành công
25
34
Tổng số lần giao bóng 2
31
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8065
5
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6406
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4194
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
14
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
12
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
41
Tổng số điểm giành được trong trận
34
28
Số lần giao bóng 1 thành công
20
42
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0