Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
3
118
Tổng số điểm giành được trong trận
104
81
Số lần giao bóng 1 thành công
66
114
Tổng số lần giao bóng 1
108
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
32
Số lần giao bóng 2 thành công
39
33
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.9697
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
7
Số lần bẻ break thành công
4
15
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.6173
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
48
33
Số lần giao bóng 1 thành công
30
46
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.7174
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
12
Số lần giao bóng 2 thành công
18
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
22
26
Số lần giao bóng 1 thành công
15
34
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
34
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40