
2
-
1
Thiago Seyboth Wild

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số lần giao bóng 2
30
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3667
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
88
Tổng số lần giao bóng 1
88
94
Tổng số điểm giành được trong trận
82
57
Số lần giao bóng 1 thành công
58
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7018
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.6477
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
30
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
32
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
24
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30