Hugo Dellien
2 - 0
Toby Alex Kodat
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
64
Tổng số điểm giành được trong trận
46
38
Số lần giao bóng 1 thành công
42
52
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
4
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
27
27
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7714
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4815
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
23
Số lần giao bóng 1 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.92
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
2
Số lần giao bóng 2 thành công
8
2
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30