
0
-
1
Marin Cilic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
1
Lỗi giao bóng kép
2
42
Tổng số điểm giành được trong trận
60
48
Số lần giao bóng 1 thành công
30
55
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.8727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
6
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6042
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7647
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
36
27
Số lần giao bóng 1 thành công
18
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.871
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
2
Số lần giao bóng 2 thành công
5
3
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40