Hugo Grenier
1 - 0
Nikoloz Basilashvili
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
4
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
76
Tổng số lần giao bóng 1
47
64
Tổng số điểm giành được trong trận
59
53
Số lần giao bóng 1 thành công
22
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6981
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.6974
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4681
19
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
22
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
28
Số lần giao bóng 1 thành công
9
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4091
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
25
31
Tổng số điểm giành được trong trận
32
25
Số lần giao bóng 1 thành công
13
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40