
1
-
2
Marcel Granollers/Horacio Zeballos

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
40
Tổng số lần giao bóng 2
25
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.68
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
102
Tổng số lần giao bóng 1
84
81
Tổng số điểm giành được trong trận
105
62
Số lần giao bóng 1 thành công
59
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.8065
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8644
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7024
36
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
37
39
Tổng số điểm giành được trong trận
42
28
Số lần giao bóng 1 thành công
23
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
12
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40