Hugo Nys/Edouard Roger-Vasselin
2 - 1
Sander Arends/Luke Johnson
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
6
25
Tổng số lần giao bóng 2
48
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
28
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
81
Tổng số lần giao bóng 1
97
90
Tổng số điểm giành được trong trận
88
56
Số lần giao bóng 1 thành công
49
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6531
0.6914
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5052
23
Số lần giao bóng 2 thành công
42
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
25
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.64
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
45
38
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
7
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
26
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
14
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30