
1
-
2
Alejandro Tabilo

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
90
Tổng số điểm giành được trong trận
100
48
Số lần giao bóng 1 thành công
58
94
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.5106
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
46
Số lần giao bóng 2 thành công
35
46
Tổng số lần giao bóng 2
38
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9211
4
Số lần bẻ break thành công
6
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6458
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6379
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.413
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
39
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.4359
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
22
Số lần giao bóng 2 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
38
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
17
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A