Hynek Barton
0 - 2
Federico Cina
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
73
Tổng số điểm giành được trong trận
83
38
Số lần giao bóng 1 thành công
59
70
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.686
28
Số lần giao bóng 2 thành công
24
32
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7288
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
44
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
11
Số lần giao bóng 1 thành công
33
26
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.4231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7174
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.697
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40