
2
-
0
Denis Yevseyev

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
56
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
31
37
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6458
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
5
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4516
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
9
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3077
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0