Ignacio Buse
1 - 2
Yannick Hanfmann
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số lần giao bóng 2
35
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
13
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
88
Tổng số lần giao bóng 1
101
90
Tổng số điểm giành được trong trận
99
52
Số lần giao bóng 1 thành công
66
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6535
33
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
23
Tổng số lần giao bóng 1
38
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
11
Số lần giao bóng 1 thành công
26
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
32
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
27
Số lần giao bóng 1 thành công
19
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
28
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40