Ignacio Monzon
2 - 1
Alexander Klintcharov
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
8
117
Tổng số điểm giành được trong trận
109
85
Số lần giao bóng 1 thành công
68
123
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.6911
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6602
32
Số lần giao bóng 2 thành công
27
38
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7714
6
Số lần bẻ break thành công
6
10
Số cơ hội bẻ break có được
21
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
57
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.6706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
29
Số lần giao bóng 1 thành công
28
39
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.7436
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
43
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7931
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
30
27
Số lần giao bóng 1 thành công
17
41
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0