
0
-
2
Nicolas Alvarez Varona

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
5
28
Tổng số điểm giành được trong trận
57
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
42
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số điểm giành được trong trận
28
8
Số lần giao bóng 1 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4211
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40