
0
-
2
Daniel Antonio Nunez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
4
Lỗi giao bóng kép
4
53
Tổng số điểm giành được trong trận
73
39
Số lần giao bóng 1 thành công
33
62
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.629
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5156
19
Số lần giao bóng 2 thành công
27
23
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
0
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.697
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.3043
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6129
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
17
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4688
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
45
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A