Ilia Simakin
2 - 0
Giles Hussey
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
70
Tổng số điểm giành được trong trận
56
38
Số lần giao bóng 1 thành công
43
57
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6232
19
Số lần giao bóng 2 thành công
24
19
Tổng số lần giao bóng 2
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6977
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
42
Tổng số điểm giành được trong trận
38
18
Số lần giao bóng 1 thành công
27
33
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5745
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0