
2
-
1
Petr Bar Biryukov

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
0
Lỗi giao bóng kép
5
84
Tổng số điểm giành được trong trận
68
42
Số lần giao bóng 1 thành công
63
62
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
20
Số lần giao bóng 2 thành công
22
20
Tổng số lần giao bóng 2
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8148
4
Số lần bẻ break thành công
1
13
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5185
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
11
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
17
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15