Ilia Simakin
2 - 0
Philip Henning
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
67
Tổng số điểm giành được trong trận
50
40
Số lần giao bóng 1 thành công
37
67
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.597
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.74
25
Số lần giao bóng 2 thành công
13
27
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4865
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
36
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
42
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
20
Số lần giao bóng 2 thành công
10
21
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
14
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8125
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2308
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30