Ilya Ivashka
0 - 2
Trevor Svajda
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
2
55
Tổng số điểm giành được trong trận
71
35
Số lần giao bóng 1 thành công
30
62
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.5645
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4688
22
Số lần giao bóng 2 thành công
32
27
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
5
Số lần bẻ break thành công
7
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
39
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5128
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
19
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
23
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40