
0
-
2
Federico Cina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
63
34
Số lần giao bóng 1 thành công
32
51
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
15
Số lần giao bóng 2 thành công
24
17
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40