Indianna Spink
2 - 0
Sara Borkop
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
38
52
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5962
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7755
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
21
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
5
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7742
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4474
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8214
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4348
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
15
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30