
2
-
1

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
80
Tổng số điểm giành được trong trận
72
52
Số lần giao bóng 1 thành công
45
77
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.6753
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
23
Số lần giao bóng 2 thành công
25
25
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
18
38
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số điểm giành được trong trận
9
9
Số lần giao bóng 1 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tổng số lần giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
set 3
11
-
9
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 9
, 10 - 9