Ioannis Xilas
2 - 0
Roman Postolka
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
4
77
Tổng số điểm giành được trong trận
64
46
Số lần giao bóng 1 thành công
36
78
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
27
Số lần giao bóng 2 thành công
23
32
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
6
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6304
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2593
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
49
Tổng số điểm giành được trong trận
47
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
48
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
19
Số lần giao bóng 1 thành công
8
30
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40