Irina-Camelia Begu
2 - 1
Anna Bondar
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
105
Tổng số điểm giành được trong trận
99
78
Số lần giao bóng 1 thành công
65
109
Tổng số lần giao bóng 1
95
0.7156
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
28
Số lần giao bóng 2 thành công
30
31
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9032
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.6795
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6308
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
29
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số điểm giành được trong trận
48
44
Số lần giao bóng 1 thành công
25
57
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7719
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5