
2
-
1
Julia Grabher

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
7
77
Tổng số điểm giành được trong trận
60
47
Số lần giao bóng 1 thành công
44
66
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.7121
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
19
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7308
5
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6383
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5227
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số điểm giành được trong trận
25
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
17
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3684
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30