
2
-
1
Victoria Jimenez Kasintseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
7
140
Tổng số điểm giành được trong trận
119
96
Số lần giao bóng 1 thành công
90
132
Tổng số lần giao bóng 1
126
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
34
Số lần giao bóng 2 thành công
29
36
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8056
7
Số lần bẻ break thành công
5
17
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.4118
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
59
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6146
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3056
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
63
Tổng số điểm giành được trong trận
62
42
Số lần giao bóng 1 thành công
45
62
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
19
Số lần giao bóng 2 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5952
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
23
Số lần giao bóng 1 thành công
13
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
36
31
Số lần giao bóng 1 thành công
32
40
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7805
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4688
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 6 - 2
, 6 - 3