
0
-
2
Victoria Mboko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số điểm giành được trong trận
66
44
Số lần giao bóng 1 thành công
35
60
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5227
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số điểm giành được trong trận
36
31
Số lần giao bóng 1 thành công
16
39
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40