Irina-Camelia Begu/Y.Wickmayer
0 - 2
Ulrikke Eikeri/Eri Hozumi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
29
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
67
Tổng số lần giao bóng 1
85
70
Tổng số điểm giành được trong trận
82
47
Số lần giao bóng 1 thành công
56
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.5319
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.7015
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6588
15
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
46
Tổng số lần giao bóng 1
42
42
Tổng số điểm giành được trong trận
46
34
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
8
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
43
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
13
Số lần giao bóng 1 thành công
31
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7209
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40